Có 2 kết quả:

吉电子伏 jí diàn zǐ fú ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄨˊ吉電子伏 jí diàn zǐ fú ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

giga electron volt GeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-10 Joules)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

giga electron volt GeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-10 Joules)

Bình luận 0